Hơn một thập kỷ qua, phụ nữ Việt Nam đã trở thành lực lượng chủ lực trong thể thao, mang về nhiều thành tích quốc tế. Họ góp phần khẳng định vị thế, định hình diện mạo bình đẳng giới.
Bình đẳng giới định hình diện mạo mới cho thể thao Việt Nam |
Trong nhiều năm, thể thao thường được mặc định là lĩnh vực dành cho nam giới bởi tính cạnh tranh khốc liệt và yêu cầu thể chất cao. Tuy nhiên, tại Việt Nam, quan niệm này đang thay đổi rõ rệt. Hơn một thập kỷ qua, cùng với nỗ lực của các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và chính những vận động viên, bình đẳng giới trong thể thao đã ghi nhận nhiều thành tựu quan trọng, không chỉ nâng cao vị thế phụ nữ mà còn tạo dấu ấn tích cực đối với cộng đồng quốc tế.
Kể từ khi Luật Bình đẳng giới có hiệu lực vào năm 2007, ngành thể thao đã ban hành nhiều chính sách nhằm loại bỏ rào cản đối với phụ nữ. Các quy định này mở ra cơ hội để nữ vận động viên tham gia, cống hiến và phát triển sự nghiệp lâu dài. Sự thay đổi về thể chế kéo theo chuyển biến trong nhận thức xã hội, khi hình ảnh phụ nữ trong thể thao không còn bị giới hạn trong những định kiến quen thuộc. Họ được nhìn nhận như những nhân tố chủ lực, góp phần tạo dựng thành công của thể thao Việt Nam trên đấu trường khu vực và quốc tế.
Thực tế chứng minh, phụ nữ đã trở thành lực lượng nòng cốt trong chiến lược phát triển thể thao. Bảng thành tích của Việt Nam tại các kỳ đại hội thể thao lớn luôn ghi dấu ấn của những gương mặt nữ. Võ sĩ Trần Hiếu Ngân từng mở ra trang sử mới khi giành Huy chương bạc Olympic Sydney 2000 tấm huy chương đầu tiên của Việt Nam tại đấu trường danh giá này. Sau đó, đội tuyển bóng đá nữ quốc gia khẳng định vị thế khi mang về tám chức vô địch SEA Games và đặc biệt là suất dự Vòng chung kết World Cup 2023, thành tích có ý nghĩa vượt xa một giải đấu thông thường. Ở những môn khác, Nguyễn Thị Ánh Viên làm nên kỷ lục trong bơi lội, Nguyễn Thị Oanh và Lê Tú Chinh nổi bật ở điền kinh, Dương Thúy Vi khẳng định vị trí hàng đầu của wushu châu Á, hay đội tuyển cầu mây nữ Việt Nam giành Huy chương vàng tại ASIAD. Những chiến thắng ấy là minh chứng rõ rệt rằng phụ nữ không chỉ có thể tham gia mà còn có khả năng chinh phục đỉnh cao thể thao.
Đằng sau vinh quang là sự hy sinh và nỗ lực vượt qua định kiến. Phụ nữ thường phải đối mặt với áp lực kép: vừa đáp ứng yêu cầu khắc nghiệt trong tập luyện và thi đấu, vừa gánh vác những trách nhiệm gia đình vốn vẫn được xã hội mặc định. Chính vì vậy, mỗi tấm huy chương không chỉ là chiến công thể thao mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, bản lĩnh và khát vọng khẳng định mình.
Nhận thức rõ điều này, ngành thể thao đã triển khai nhiều biện pháp để bảo đảm sự công bằng. Các chính sách về lương, thưởng và chế độ đãi ngộ không còn phân biệt giới tính, giúp vận động viên nữ nhận được phần thưởng xứng đáng với công sức bỏ ra. Song song với đó, truyền thông thể thao ngày càng dành nhiều không gian hơn cho những gương mặt nữ, từ đó lan tỏa hình ảnh và truyền cảm hứng tới cộng đồng. Doanh nghiệp và tổ chức xã hội cũng tham gia đồng hành, hỗ trợ tài chính cũng như xây dựng các chương trình nghề nghiệp cho vận động viên nữ sau khi giải nghệ, tạo nền tảng cho một tương lai bền vững.
Những bước tiến ấy được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Trong các hội nghị thể thao cấp cao của ASEAN, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia đi đầu trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Đặc biệt, tỷ lệ phụ nữ tham gia quản lý, lãnh đạo các liên đoàn và hiệp hội thể thao đã có xu hướng tăng, cho thấy sự thay đổi không chỉ ở khía cạnh thi đấu mà cả trong bộ máy quản trị. Bà Elisa Fernandez Saenz, Trưởng đại diện UN Women tại Việt Nam, từng nhấn mạnh rằng thể thao là nền tảng lý tưởng để thúc đẩy trao quyền cho phụ nữ, đồng thời bày tỏ sự tin tưởng vào khả năng hợp tác lâu dài giữa Việt Nam và UN Women trong việc hiện thực hóa mục tiêu bình đẳng toàn diện.
Tuy nhiên, con đường hướng tới bình đẳng giới trong thể thao Việt Nam vẫn còn không ít thách thức. Định kiến xã hội chưa hoàn toàn biến mất, nhiều người vẫn cho rằng thể thao đỉnh cao là lĩnh vực dành cho nam giới. Điều kiện cơ sở vật chất và môi trường tập luyện cho nữ vận động viên ở một số môn vẫn còn hạn chế, khiến họ phải nỗ lực gấp đôi mới có thể đạt thành tích ngang bằng đồng nghiệp nam. Bên cạnh đó, cơ hội nghề nghiệp sau khi giải nghệ, dù đã được cải thiện, nhưng vẫn cần những giải pháp đồng bộ và dài hạn.
Trong định hướng phát triển, ngành thể thao Việt Nam đặt mục tiêu rõ ràng: nâng cao vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong hệ thống tổ chức, thúc đẩy sự xuất hiện của họ trong các sự kiện lớn, đồng thời mở rộng số môn thi đấu cho nữ tại các giải quốc tế. Cùng với đó, việc xây dựng các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ khởi nghiệp sau giải nghệ cũng được coi trọng, giúp vận động viên nữ có thể chủ động tạo dựng cuộc sống mới thay vì phụ thuộc. Đây không chỉ là vấn đề nhân văn mà còn là chiến lược bền vững để duy trì nguồn lực và khẳng định vai trò của phụ nữ trong đời sống xã hội.
Bình đẳng giới trong thể thao, vì thế, không dừng lại ở việc chia sẻ công bằng phần thưởng hay huy chương. Nó còn là sự khẳng định rằng phụ nữ có quyền được tôn trọng, được nhìn nhận đúng với tài năng và cống hiến của mình. Những thành công đã đạt được trong hơn một thập kỷ qua là minh chứng cho hướng đi đúng đắn của Việt Nam. Với tầm nhìn dài hạn và sự đồng thuận từ nhiều phía, thể thao hoàn toàn có thể trở thành một trong những lĩnh vực tiên phong trong việc thúc đẩy bình đẳng giới toàn diện, góp phần vào tiến trình phát triển xã hội công bằng và bền vững.