Để Thiên nhiên định hình Kiến trúc
Lời dẫn nhập: Tiếng nói của Cảm xúc
Có một xu hướng trong kiến trúc đương đại đó là chạy đua theo những tiêu chuẩn, thuật toán và tham số, đặc biệt là khi phải dựa vào các hệ thống đánh giá để giúp đo lường tính bền vững của công trình. Mặc dù đây là bước đi đúng đắn, tuy nhiên khi mọi thứ cần phải tuân theo những bảng tiêu chí cứng nhắc, yếu tố văn hóa trong thiết kế dễ bị bỏ qua, và điều đó khiến các công trình ngày càng trở nên lạnh lẽo, thiếu tính nhân văn. Bài viết này không phải để phủ nhận điều gì, mà chỉ là một lời hiệu triệu vào cảm xúc, một sự trở lại với những giá trị cốt lõi. Chúng ta đang đứng trước sự lựa chọn: kiến tạo những không gian sống được lập trình sẵn, hoàn hảo đến mức vô hồn, hay tạo ra những công trình thấm đẫm hơi thở con người, được định hình bởi chính thiên nhiên? Hàng ngàn năm qua, những kiệt tác vĩ đại nhất của nhân loại không ra đời từ những phép tính khô cứng mà từ một triết lý đơn giản nhưng sâu sắc: Kiến trúc phải là một cuộc đối thoại với tự nhiên, lấy con người làm trung tâm trong sự hòa hợp đó.
Bài viết này sẽ dẫn dắt chúng ta qua một hành trình xuyên không gian và thời gian, từ những ngôi Chùa, Đình làng và Điện thờ cổ kính của Việt Nam, hay những Đền thờ linh thiêng của Hy Lạp – La Mã, cho đến những công trình đương đại đầy thuyết phục. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách các Kiến trúc sư bậc thầy, từ những người thợ mộc vô danh cho đến những huyền thoại của chủ nghĩa Phục Hưng như Andrea Palladio, của chủ nghĩa Hiện đại như Mies van der Rohe, Le Corbusier, những bậc thầy về ánh sáng và vật liệu như Louis Kahn, Luis Barragán, Peter Zumthor cho tới Tadao Ando, SANAA và những ví dụ công trình thực tiễn của KIENTRUC O, đã sử dụng những “phương tiện vừa đủ” – một thanh tre, một tỷ lệ toán học, một bức tường bê tông, một vách kính hay một mái rơm – để đạt được những hiệu quả to lớn, mạnh mẽ, bất ngờ và đầy cảm xúc. Mục tiêu không chỉ là cung cấp góc nhìn hòa hợp và cân bằng giữa kiến trúc và thiên nhiên, mà còn là khơi gợi một cảm nhận sâu sắc, một niềm tin mãnh liệt rằng giá trị vĩnh cửu của Kiến trúc nằm ở khả năng tạo ra sự kết nối thiêng liêng giữa con người và thế giới tự nhiên.
Tiền đề Triết lý: Kiến trúc của Trải nghiệm và Cảm xúc
Tối giản để tôn vinh sự Vĩ đại: Từ các bậc thầy Phục Hưng, Hiện đại đến Đương đại. Để có một nền tảng vững chắc, chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nhìn lại triết lý của một số bậc thầy kiến trúc đã dùng sự tối giản như một công cụ mạnh mẽ để tôn vinh những giá trị vĩ đại.
Andrea Palladio: Vị kiến trúc sư thời Phục Hưng này là một ví dụ kinh điển về việc sử dụng hình học và tỷ lệ chặt chẽ như một “phương tiện vừa đủ” để tạo ra sự hài hòa và tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên. Công trình nổi tiếng nhất của ông, Villa La Rotonda, được thiết kế với mặt bằng hình vuông có một sảnh trung tâm hình tròn và bốn mặt tiền giống hệt nhau, mỗi mặt hướng ra một cảnh quan khác nhau. Palladio đã tạo ra một “khung” hoàn hảo để con người có thể chiêm ngưỡng và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên từ mọi góc độ, biến mỗi mặt tiền thành một “sân khấu” riêng biệt. Bản thân Palladio đã nói rằng những ngọn đồi xung quanh villa tạo nên một “Nhà hát rộng lớn”, nơi người ta có thể chiêm ngưỡng “Những quang cảnh tuyệt đẹp từ mọi phía”. Bằng cách này, Palladio đã chứng minh rằng kiến trúc không chỉ là một vật thể độc lập mà còn là một công cụ để “khung hóa” và nâng cao trải nghiệm của con người đối với thế giới tự nhiên. Mặc dù sử dụng các hình học đơn giản và tỷ lệ chặt chẽ, ông còn có thể đã sử dụng các tỷ lệ khác, chẳng hạn như tỷ lệ căn bậc hai (1:1,414) để tạo ra sự năng động và chuyển động trong thiết kế của mình. Điều này cho thấy một sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý và thị giác, nhằm tạo ra một công trình vừa hài hòa vừa sống động, đầy cảm xúc.
Mies van der Rohe: Triết lý “Less is More” của ông không chỉ là một khẩu hiệu mà là một tuyên ngôn về sự thanh lọc và tinh giản. Mies tìm cách giảm kiến trúc về bản chất chức năng của nó, loại bỏ mọi thứ không cần thiết để phô bày vẻ đẹp của vật liệu và hình khối. Bằng cách sử dụng các vật liệu hiện đại như thép và kính, ông đã tạo ra những không gian mở, không bị cản trở, làm mờ ranh giới giữa trong nhà và ngoài trời, từ đó tăng cường sự nhẹ nhàng và kết nối. Sự tối giản của ông không phải là sự trống rỗng, mà là một sự chắt lọc để đạt đến sự tinh tế và thanh lịch cao nhất.
Le Corbusier: Vị kiến trúc sư vĩ đại này đã hệ thống hóa sự tối giản thông qua “Năm điểm của Kiến trúc mới”, bao gồm hệ thống cột nâng tầng trệt (pilotis), vườn trên mái, mặt bằng tự do, mặt tiền tự do và cửa sổ dài. Những yếu tố này giải phóng ngôi nhà khỏi các ràng buộc truyền thống, tạo ra một không gian chảy, liên tục và kết nối với môi trường. Ông còn phát triển hệ thống tỷ lệ “Modular” dựa trên cơ thể con người, chứng minh rằng sự tối giản có thể đạt được sự hài hòa và tỷ lệ hoàn hảo. Khái niệm “promenade architecturale” (hành trình kiến trúc) của ông đề cập về “cuộc đi bộ nhận thức” qua một không gian xây dựng, nơi tầm nhìn, bố cục và trải nghiệm về không gian thay đổi theo từng bước di chuyển của người đi bộ, tạo nên một hành trình khám phá không gian được thiết kế một cách có chủ ý.
Louis Kahn: Ông tin rằng “Ánh sáng là nguồn gốc của hình thái; vật liệu là món quà của ánh sáng”.
Với Kahn, ánh sáng không chỉ là yếu tố chiếu sáng mà là vật liệu chính để kiến tạo không gian. Ông sử dụng ánh sáng tự nhiên để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ giữa sáng và tối, mang lại cảm giác thiêng liêng và trầm mặc. Trong các công trình như Bảo tàng Nghệ thuật Kimbell, ông đã khéo léo sử dụng các khe hở và tấm phản quang để làm dịu ánh nắng gay gắt, tạo ra một thứ ánh sáng “mềm mại, lấp lánh như cánh bướm đêm” – Michael McDonough, biến không gian bê tông thô ráp thành một nơi đầy cảm xúc và thơ mộng.
Luis Barragán: Vị kiến trúc sư người Mexico này đã kết hợp Chủ nghĩa Hiện đại châu Âu với văn hóa và truyền thống bản địa để tạo ra một phong cách “kiến trúc cảm xúc” (emotional architecture).
Ông sử dụng các bức tường hình học đơn giản với màu sắc rực rỡ, kết hợp với ánh sáng tự nhiên và nước, để tạo ra những không gian tĩnh lặng, đầy chất thơ. Đối với Barragán, kiến trúc không chỉ giải quyết vấn đề kỹ thuật mà còn phải “khơi gợi cảm xúc bằng vẻ đẹp”, tạo ra sự thanh thản, yên tĩnh và ngạc nhiên. Ông xem khu vườn là linh hồn của ngôi nhà, là nơi đón tiếp khách và truyền tải những giá trị tâm linh.
Peter Zumthor: Triết lý của Zumthor xoay quanh khái niệm “bầu khí quyển” (atmosphere).
Ông cho rằng kiến trúc không nên chỉ là một vật thể độc lập mà phải hòa hợp với môi trường xung quanh, thể hiện qua sự tương tác giữa vật liệu, âm thanh, nhiệt độ và ánh sáng. Ông chú trọng vào những “chi tiết” mang tính chức năng hơn là trang trí, biến chúng thành một phần nội tại của tổng thể. Các công trình của ông, như Therme Vals, được thiết kế để dẫn dắt người sử dụng vào một hành trình khám phá không gian thông qua các giác quan, tạo ra một trải nghiệm sâu sắc và đầy cảm xúc. Ông chứng minh rằng vẻ đẹp thực sự nằm ở sự chân thực của vật liệu và sự tĩnh lặng của không gian, chứ không phải ở sự phô trương.
Tadao Ando và SANAA: Tiếp nối tinh thần này, Tadao Ando, một kiến trúc sư tự học, đã được mệnh danh là “bậc thầy của bê tông, ánh sáng và sự tối giản”. Với Ando, kiến trúc là một phương tiện để “trừu tượng hóa thiên nhiên đến mức tối đa,” đồng thời “kiến trúc thuần khiết” tương ứng. Ông tỉ mỉ và cầu toàn khi đặt các ô cửa sổ và khe hở để bắt lấy những tia nắng ở các thời điểm khác nhau trong ngày, tạo ra những hiệu ứng sáng tối ấn tượng (chiaroscuro), biến không gian bên trong trở thành một nơi tĩnh lặng, mang tính thiền định. Kiến trúc của ông tạo ra hiệu ứng “haiku,” nhấn mạnh sự trống rỗng và khoảng không để biểu trưng cho vẻ đẹp của sự giản đơn. Sự trống rỗng này mời gọi người sử dụng chiêm nghiệm không gian ở một cấp độ sâu sắc hơn.
Trong khi đó, SANAA, với Kazuyo Sejima và Ryue Nishizawa, cũng sử dụng sự tối giản nhưng với một mục tiêu khác biệt: tạo ra sự không giới hạn cho sự tương tác của con người. Kiến trúc của họ được miêu tả là “kiến trúc của các mối quan hệ” (relational architecture), nơi các mối quan hệ giữa con người và con người, giữa con người và môi trường được ưu tiên hàng đầu.
SANAA sử dụng sự trong suốt, vật liệu nhẹ như kính và không gian trống để làm mờ ranh giới trong và ngoài, tạo ra một sự kết nối giữa các không gian và với bối cảnh xung quanh. Điều này được thể hiện rõ trong các dự án của họ, nơi sự phân cấp truyền thống giữa các không gian bị làm “phẳng” đi, tối đa hóa không gian dành cho trải nghiệm của du khách. Bằng cách này, họ chứng minh rằng kiến trúc không nhất thiết phải là một “vật thể điêu khắc” độc lập, mà có thể trở thành một phần của bối cảnh, một chất xúc tác cho các hoạt động và tương tác diễn ra bên trong nó.
Sự tương đồng trong triết lý của các kiến trúc sư này cho thấy một xu hướng sâu sắc: tất cả họ đều sử dụng sự tối giản và những công cụ tưởng chừng như đơn giản để làm nổi bật sự vĩ đại của tự nhiên và trải nghiệm của con người.
Dòng chảy văn hóa: Thiên nhiên trong Kiến trúc truyền thống Việt Nam
Miền Bắc: Giao hòa giữa Kiến trúc và Thiên nhiên-Văn hóa
Kiến trúc truyền thống miền Bắc, điển hình là đình làng Đình Bảng và Chùa Dâu, không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng mà còn là một minh chứng hùng hồn cho sự hòa hợp sâu sắc giữa con người và thiên nhiên. Đình làng Đình Bảng, được xây dựng trên vùng châu thổ sông Hồng, gần sông Tiêu Tương , thể hiện một sự thích nghi tinh tế với địa hình và khí hậu. Công trình có kết cấu “nhà sàn” với sàn gỗ cao 0,7 mét so với nền , một giải pháp kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả để chống ẩm, mối mọt, và ngập lụt trong mùa mưa. Bốn mặt của tòa đại đình được che kín bằng ván có thể tháo dỡ , cho phép không gian linh hoạt mở ra đón gió và ánh sáng tự nhiên, tạo ra một vi khí hậu dễ chịu. Phần mái đình chiếm tới 2/3 tổng chiều cao, tạo ra một lớp không khí đệm làm mát không gian bên trong.
Tuy nhiên, giá trị của đình làng Đình Bảng không chỉ dừng lại ở các giải pháp kỹ thuật. Nó còn nằm ở một công cụ kiến trúc mang tính triết lý sâu sắc: “thước tầm”. Thước tầm, còn gọi là “sào tre” hay “xào mực”, không chỉ là một thước đo kích thước chính của vì kèo và khung nhà. Nó là một hệ quy chiếu cho mọi kích thước của căn nhà, được tính toán dựa trên các quy ước phong thủy và tâm linh, đảm bảo đốt cuối cùng của thước luôn rơi vào chữ “thịnh”. Điều này cho thấy rằng sự hài hòa của ngôi nhà với con người và vũ trụ không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một triết lý thiết kế được cụ thể hóa bằng một phương tiện đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa. “Thước tầm” là một minh chứng rằng những công cụ tưởng chừng thô sơ vẫn có thể truyền tải một tầm nhìn kiến trúc to lớn, liên kết kỹ thuật với văn hóa và tâm linh.
Chùa Dâu, trung tâm Phật giáo cổ nhất Việt Nam, cũng mang trong mình triết lý tương tự. Việc lựa chọn vị trí chùa trên một khu đất cao, rộng, bao quanh bởi cây xanh và có ao làng, giếng nước cho thấy một sự tôn trọng tuyệt đối với tự nhiên. Tín ngưỡng Tứ Pháp được thờ trong chùa, biểu trưng cho Mây, Mưa, Sấm, Chớp, là một sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, thể hiện niềm tin của người Việt cổ vào sự sống được ban tặng từ các yếu tố tự nhiên. Kiến trúc của chùa, với các hành lang và sân vườn , tạo ra một không gian mở, liên kết các khu vực chức năng với nhau và với thiên nhiên xung quanh, tạo ra một tổng thể hài hòa và yên bình.
Miền Trung: Quy hoạch bởi Núi non, Sông nước
Kiến trúc miền Trung, đặc biệt là các công trình tại Huế, thể hiện một cách tiếp cận khác: kiến trúc không chỉ hòa hợp mà còn được “quy hoạch” bởi chính thiên nhiên. Lăng Gia Long là một ví dụ nổi bật. Thay vì được bao bọc bởi một bức tường thành nhân tạo, lăng mộ của vị hoàng đế này được quy hoạch bởi một quần sơn gồm 42 ngọn núi lớn nhỏ , trong đó núi Đại Thiên Thọ đóng vai trò làm “tiền án”. Đây là một ví dụ đỉnh cao của triết lý “thiên nhiên định hình kiến trúc“, nơi kiến trúc sư không áp đặt một cấu trúc lên cảnh quan, mà thay vào đó, “đọc” địa hình và sử dụng chính các ngọn núi, dòng sông để làm ranh giới và bố cục. Điều này cho thấy vai trò của kiến trúc không phải là tạo ra một “vật thể” đứng độc lập, mà là “chọn” và “khung hóa” một không gian tự nhiên để tạo ra một tổng thể hùng vĩ, thơ mộng. Đàn Nam Giao, một công trình kiến trúc tế lễ quan trọng của triều Nguyễn, là một minh chứng khác cho việc triết lý “thiên nhân hợp nhất” được chuyển hóa thành ngôn ngữ hình học. Công trình gồm ba tầng được xây chồng lên nhau: Viên đàn hình tròn ở trên cùng, tượng trưng cho Trời; Phương đàn hình vuông ở giữa, tượng trưng cho Đất; và tầng dưới cùng hình vuông, tượng trưng cho Người. Sự kết hợp giữa hình tròn và hình vuông không chỉ là một biểu tượng tâm linh mà còn là một sự cụ thể hóa về mặt hình học cho niềm tin vào sự hài hòa giữa trời, đất và con người. Việc sử dụng các hình học đơn giản để truyền tải một ý nghĩa vũ trụ to lớn chính là một ví dụ khác của “phương tiện vừa đủ” mang lại hiệu quả sâu sắc, vượt ra ngoài khuôn khổ vật lý của công trình.
Đàn Nam Giao (Nguồn: internet)
Miền Nam: Không gian mở và Vật liệu bản địa
Trong khi kiến trúc miền Bắc và miền Trung thể hiện sự giao hòa với thiên nhiên thông qua các yếu tố kỹ thuật và quy hoạch cảnh quan, kiến trúc nhà vườn truyền thống miền Nam lại tập trung vào sự kết nối trực tiếp, mềm mại. Nhà vườn Nam Bộ nổi bật với lối kiến trúc không gian mở, sân vườn rộng lớn, và việc sử dụng vật liệu “cây nhà lá vườn” như gỗ dừa, tre, nứa. Đây không chỉ là giải pháp kinh tế mà còn là một sự tôn trọng tuyệt đối với môi trường sống.
Các công trình này được thiết kế để đón gió và làm mát tự nhiên, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm. Sân vườn không chỉ là một khoảng đất trống mà là trung tâm của ngôi nhà, được chăm chút với hồ cá, ao sen và các loại cây bản địa. Điều này cho thấy một triết lý sâu sắc, nơi kiến trúc không chỉ bảo vệ con người khỏi thiên nhiên mà còn đưa con người lại gần hơn với nó, tạo ra một không gian sống hòa hợp và đầy đủ.
Ngôn ngữ vĩnh cửu của Hình học: Kiến trúc Hy Lạp và La Mã Cổ đại
Hy Lạp: Tỷ lệ vàng và sự hoàn hảo tự nhiên
Kiến trúc Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là đền Parthenon trên Acropolis, là một minh chứng cho việc vẻ đẹp kiến trúc có thể được định hình bởi những quy luật toán học được tìm thấy trong tự nhiên. Đền Parthenon nổi tiếng với việc sử dụng tỷ lệ vàng (φ≈1,618), một tỷ lệ được cho là mang lại sự hài hòa, cân đối và thu hút thị giác. Ký tự φ (phi) trong bảng chữ cái Hy Lạp được đặt theo tên của Phidias, nhà điêu khắc chính của đền, nhằm tưởng nhớ sự đóng góp của ông. Tỷ lệ vàng không phải là một “mẹo” trang trí, mà là một công cụ toán học được lấy cảm hứng từ dãy số Fibonacci, một chuỗi số tự nhiên tiệm cận tỷ lệ này.
Việc người Hy Lạp sử dụng một tỷ lệ toán học tự nhiên để tạo ra sự hoàn hảo cho một công trình kiến trúc cho thấy một niềm tin sâu sắc vào một trật tự siêu hình ẩn sau vẻ đẹp của vũ trụ. Kiến trúc ở đây không chỉ là việc xây dựng một cấu trúc vật lý mà còn là nỗ lực để nắm bắt và tái hiện trật tự thần thánh đó. Đây là một sự chuyển hóa từ vật lý (tỷ lệ) sang siêu hình (sự hoàn hảo, vẻ đẹp), một chiều sâu tư tưởng mà kiến trúc chỉ dựa trên thuật toán khó lòng đạt được. Ngôn ngữ hình học trở thành một phương tiện để giao tiếp với tự nhiên và thể hiện sự tôn thờ của con người đối với sự hoàn hảo của nó.
La Mã: Thiên nhiên như một yếu tố kiến trúc
Kiến trúc La Mã cổ đại đã phát triển những ý tưởng của Hy Lạp lên một tầm cao mới, nơi thiên nhiên được coi là một yếu tố kiến trúc, một “vật liệu” để xây dựng không gian. Pantheon ở Rome là một ví dụ điển hình. Vượt lên trên một công trình vòm khổng lồ về mặt kỹ thuật, nó còn là một không gian thiêng liêng được kết nối trực tiếp với bầu trời thông qua một lỗ tròn duy nhất trên đỉnh vòm, gọi là oculus.
Oculus là lối vào duy nhất cho ánh sáng và thậm chí là mưa, tạo ra một mối liên kết không thể gián đoạn giữa không gian nội thất với thế giới bên ngoài. Ánh sáng mặt trời đi qua oculus, chiếu những vệt sáng thay đổi theo từng khoảnh khắc trong ngày, khiến công trình “sống” và thay đổi liên tục. Nó mang lại “hơi thở” cho một không gian tĩnh lặng, chứng tỏ rằng kiến trúc có thể sử dụng chính tự nhiên để làm cho không gian trở nên sống động, thay vì dùng công nghệ để bắt chước nó.
Hơi thở của Kiến trúc đương đại Việt Nam: Những ví dụ từ công trình thực tiễn của KIENTRUC O
Kiến trúc đương đại Việt Nam đã và đang tìm kiếm một ngôn ngữ riêng, kết hợp giữa truyền thống và tinh thần hiện đại. KIENTRUC O với triết lý thiết kế tập trung vào việc tạo ra “sự cộng sinh chặt chẽ giữa con người và môi trường”. Các công trình thực tiễn của KIENTRUC O, chứng minh rằng triết lý “thiên nhiên định hình kiến trúc” không chỉ là một bài học lịch sử mà còn là một giải pháp thiết thực cho những vấn đề của thời đại.
T House: Vườn nhiệt đới trong “Hẻm”
T House, một dự án cải tạo nhà cũ trong một con hẻm nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh, là một câu trả lời mạnh mẽ cho vấn đề đô thị hóa. Thay vì xây những bức tường cao để tạo sự an toàn đóng khung, KIENTRUC O đã phá bỏ sự tù túng đó và thay bằng một “bức tường hình học” mềm mại, tạo ra một “vườn nhiệt đới trong hẻm”.
T House by KIENTRUC O (Ảnh: Hiroyuki Oki)
Bó Mon Preschool: Mái nhà kể chuyện về điểm kết nối
Bó Mon Preschool, một ngôi trường ở vùng núi Sơn La, đây là một ví dụ trích dẫn về việc kiến trúc “học” từ tự nhiên và trở thành một môi trường giáo dục. KIENTRUC O đã sử dụng một mái nhà lượn sóng lớn để mô phỏng địa hình đồi núi, tạo ra một “không gian mới mẻ, đơn giản và hiệu quả”.
Mái nhà không chỉ có chức năng che mưa nắng mà còn là một “bài học” trực quan về cảnh quan địa phương. Không gian kiến trúc được thiết kế để trẻ em “đắm mình vào môi trường tự nhiên xung quanh,” khơi gợi sự khám phá và tương tác. Công trình này cho thấy rằng kiến trúc không nhất thiết phải là một “vật thể” đứng độc lập mà có thể trở thành một phần của cảnh quan, đồng thời là một công cụ để truyền tải văn hóa và giáo dục một cách tự nhiên nhất.
Thư House: Sân trong Tôn vinh Thiên nhiên
Thư House là một công trình đặc biệt, được thiết kế để tái hiện ký ức tuổi thơ ở nông thôn cho một khách hàng sống giữa lòng trung tâm thành phố. Thay vì đặt các không gian chức năng ở trung tâm, KIENTRUC O đã đẩy chúng ra ngoại vi để tạo ra một “sân trong” làm trọng tâm.
Sân trong này trở thành một “không gian ở giữa” nơi thiên nhiên được tôn vinh, nơi “sự thay đổi của môi trường được cảm nhận”. Mái lá vọt ngoại cỡ không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn là một giải pháp khí hậu địa phương hiệu quả, chống nóng, tạo bóng mát và vi khí hậu. Sự kết hợp giữa mái lá truyền thống và các hình khối hiện đại bày tỏ một sự tổng hòa giữa truyền thống và đương đại. Công trình này tái khẳng định triết lý “để thiên nhiên định hình kiến trúc” bằng cách sử dụng chính sự trống rỗng và ánh sáng để tạo ra một không gian sống đầy cảm xúc và kết nối.
Thư House by KIENTRUC O (Ảnh: Oki Hiroyuki)
Tổng kết: Kiến trúc Nhân văn
Từ những ngôi đình làng được tính toán bằng “thước tầm” mang ý nghĩa tâm linh, đến những đền thờ Hy Lạp sử dụng tỷ lệ vàng để tái hiện sự hoàn hảo của tự nhiên; từ cách Pantheon biểu đạt như là một sự chuyển hóa từ vật lý (tỷ lệ) sang siêu hình (sự hoàn hảo, vẻ đẹp), cho đến Lăng Gia Long được quy hoạch bởi núi non, đây một chiều sâu tư tưởng mà kiến trúc chỉ dựa trên thuật toán khó lòng đạt được. Tất cả đều chỉ ra một chân lý vĩnh cửu: công trình được định hình bởi sự hiểu biết sâu sắc về tự nhiên và con người. Với Công nghệ là phương tiện, là công cụ để cụ thể hóa tầm nhìn cho cảm xúc, cho triết lý, cho giá trị cốt lõi là lấy con người làm trung tâm thì sứ mệnh của người kiến trúc sư là trở thành một người “phiên dịch,” chuyển tải vẻ đẹp của tự nhiên vào một ngôn ngữ kiến trúc giàu cảm xúc và đầy sức sống./.
Theo KTS Đàm Vũ (Ashui)
Tài liệu tham khảo:
1. Vũ Tam Lang- Kiến trúc cổ Việt Nam- Nhà Xuất Bản Xây Dựng, 1991.
2. Viện Bảo Tồn Di Tích- Kiến Trúc Chùa Việt Nam- Kiến Trúc Đình Việt Nam. Nhà Xuất Bản Văn Hóa Dân Tộc, 2018.
3. Peter Zumthor- Thinking Architecture- Birkhauser, 2010.
4. Nell E. Johnson- Light is the Theme: Louis I. Kahn and The Kimbell Art Museum- Yale
University Press, 2011
5. Federica Zanco- Luis Barragan The Quiet Revolution- Vitra Design Museum, 2001
6. Ambasz, Emilio (1976). The Architecture of Luis Barragán. New York: The Museum of Modern Art.
7. Berzal de Dios, Jimena (2015, 9 August). Palladio, La Rotonda. Smarthistory.
8. Dendrinos, Dimitrios S. (2017, April). Moving Shadows and the Temples of Classical Greece. ResearchGate.
9. Dendrinos, Dimitrios S. (2017, June). On the Parthenon’s Mathematics, Astronomy and its Embedded Harmony. ResearchGate.
10. First In Architecture. (n.d.). Less is More.
11. Jagriti’s Professoring. (n.d.). Le Corbusier’s 5 Points of New Architecture.
12. World History Encyclopedia. (2012, 25 October). Plan of the Parthenon.