Bất Động Sản

Thể chế phát triển BIM Việt Nam – vấn đề và giải pháp

Dù đã có lộ trình bắt buộc, việc triển khai BIM tại Việt Nam vẫn đình trệ với các “nút thắt”, đặc biệt  về thể chế, không phải công nghệ. Tạp chí Kiến trúc trân trọng giới thiệu tới bạn đọc bài viết phân tích sâu sắc các rào cản này, từ đó đề xuất một lộ trình giải pháp đồng bộ nhằm kiến tạo khung pháp lý và thúc đẩy hệ sinh thái BIM quốc gia phát triển hiệu quả.

1. Giới thiệu chung

Trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khoa học công nghệ và chuyển đổi số luôn nhận được sự quan tâm xã hội… Ngành xây dựng và quy hoạch, phát triển đô thị đang đứng trước những thách thức vô cùng lớn, nhất là việc khai thác, tích hợp công nghệ số vào toàn bộ vòng đời công trình – từ quy hoạch, thiết kế, thi công đến quản lý, vận hành các công trình và các đô thị. Với ý nghĩa đó, các quốc gia phát triển đã ban hành các chính sách và thực hiện việc chuyển dịch mạnh mẽ từ quản lý công trình theo phương pháp truyền thống sang quản lý theo mô hình số hóa, với hạt nhân là BIM – Building Information Modeling. BIM được biết đến là công cụ cốt lõi để tích hợp dữ liệu, tăng tính minh bạch, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực xây dựng. BIM không chỉ là mô hình 3D, mà là một nền tảng tích hợp thông tin xuyên suốt vòng đời công trình, giúp: Đồng bộ thiết kế, thi công và quản lý vận hành; tối ưu chi phí và tiến độ; nâng cao năng suất ngành xây dựng; là nền tảng cho các đô thị thông minh và kinh tế số. Do đó, phát triển BIM không chỉ là đổi mới kỹ thuật mà còn là một nhiệm vụ chiến lược.

Nguồn: Internet

Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong lĩnh vực xây dựng- đô thị đã được xác định là trụ cột quan trọng của chiến lược phát triển bền vững, xanh, thông minh và hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế triển khai vẫn còn rời rạc, manh mún, thiếu liên kết và chưa tạo thành hệ sinh thái nhất quán. Bài báo này xác định mục tiêu: (1) Nhận diện đầy đủ, hệ thống các thách thức thể chế hiện nay trong triển khai BIM tại Việt Nam; (2) Phân tích hệ quả, rào cản đi kèm và tác động đến các bên liên quan từ đó rút ra bài học kinh nghiệm (trong nước lẫn quốc tế) nhằm đề xuất các giải pháp cụ thể để hoàn thiện thể chế, cơ chế và chính sách, góp phần thúc đẩy BIM trở thành công cụ chiến lược cho phát triển xây dựng – đô thị Việt Nam trong những năm sắp đến.

2. Thực trạng công tác triển khai BIM tại Việt Nam

2.1. Thực trạng

Chính phủ Việt Nam đã ban hành Đề án 2500/QĐ-TTg về việc áp dụng Mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình từ năm 2016, xác định mục tiêu tiết kiệm 10% chi phí xây dựng và rút ngắn 10% thời gian thi công. Chính phủ cũng đã chỉ đạo Bộ Xây dựng đã ban hành các văn bản liên quan . Căn cứ vào tình hình thực tế, chính phủ ban hành Quyết định 258/QĐ-TTg (2023), đặt ra lộ trình bắt buộc áp dụng BIM với các công trình cấp I từ năm 2023 và công trình cấp II từ năm 2025 trở đi. Hay Nghị định 175/NĐ-CP (2024) cụ thể hóa Luật 62/2020/QH14 sửa đổi Luật Xây dựng 2014, chính thức Luật hóa việc bắt buộc áp dụng BIM đối với công trình cấp II thuộc dự án nhóm B trở lên và khuyến khích áp dụng BIM đối với các công trình còn lại.

Tuy nhiên, thực trạng ứng dụng BIM ở Việt Nam hiện chỉ mới thành lập Ban chỉ đạo BIM quốc gia (trực thuộc Bộ Xây dựng) chưa đủ chức năng, thẩm quyền, nguồn lực để điều phối triển khai BIM quốc gia. Bên cạnh đó, chúng ta còn đang thiếu/chưa có các cơ chế, chính sách hỗ trợ cho các các tổ chức áp dụng BIM như: Chính sách hoàn thiện thể chế, Chính sách phát triển nguồn nhân lực, Chính sách huy động nguồn lực, Chính sách ưu đãi tài chính, tín dụng, thuế cho doanh nghiệp áp dụng BIM; chương trình hỗ trợ chuyển đổi số dành riêng cho SME ngành xây dựng… Có thể thấy, để triển khai đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam cần tiếp tục ban hành thêm ít nhất 10 tiêu chuẩn bổ sung khác.

2.2. Nhận diện các thách thức trong triển khai BIM tại Việt Nam

Qua nghiên cứu, các thách thức về thể chế trong triển khai BIM (về pháp lý, tổ chức, vận hành và đổi mới) có thể chia thành 6 nhóm chính. Cụ thể:

Một là, BIM chưa được luật hóa đầy đủ trong hệ thống pháp luật Việt Nam và thiếu sự liên kết đồng bộ giữa các luật liên ngành (Luật Xây dựng, Luật Quy hoạch, Luật Đầu tư công, Luật Đấu thầu…);

Hai là, chưa có đầu mối quốc gia chuyên trách về BIM để đảm bảo thống nhất trong công tác chỉ đạo, theo dõi, đánh giá và triển khai;

Ba là, còn thiếu cơ chế khuyến khích, hỗ trợ và giám sát thực thi như chính sách hỗ trợ về tài chính, chính sách hỗ trợ nghiên cứu các các đơn vị đào tạo hay tạo động lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, nhà thầu nhờ việc đánh giá, giám sát, xử phạt việc khai thác và sử dụng BIM vào các công trình;

Bốn là, chưa có các quy định về quyền sở hữu mô hình BIM hay quản lý về dữ liệu số để xác định người chịu trách nhiệm pháp lý khi xảy ra các vấn đề phát sinh trong sử dụng;

Năm là, thiếu mô hình thử nghiệm (Sandbox) khiến các sáng kiến mới, mô hình ứng dụng BIM tiên tiến (BIM 6D, Digital Twin, tích hợp IoT, AI…) không có không gian pháp lý để triển khai thí điểm;

Và cuối cùng là, BIM chưa được xem như một cấu phần chiến lược của chuyển đổi số ngành xây dựng hay chương trình đổi mới sáng tạo quốc gia.

2.3. Các tác động của thách thức

Các thách thức đã phân tích đã và đang tác động tiêu cực đến tiến trình triển khai BIM tại Việt Nam trên nhiều cấp độ: Nhà nước, doanh nghiệp, thị trường và toàn ngành xây dựng – đô thị. Cụ thể:

Một là, vai trò quản lý của nhà nước không phát huy hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng và quản lý đô thị do (i) Thiếu công cụ kiểm soát và đánh giá: Nhà nước không thể kiểm tra chính xác chất lượng, hiệu quả, mức độ áp dụng BIM trong các dự án vốn công do thiếu hệ thống pháp lý, tiêu chuẩn và tổ chức chuyên trách; (ii) Mất cơ hội tạo lập cơ sở dữ liệu ngành: BIM là nguồn dữ liệu quý giá về công trình, vật liệu, năng lực nhà thầu… nhưng nếu không có thể chế khai thác và quản lý, Nhà nước sẽ không thể tích hợp dữ liệu phục vụ quy hoạch, đầu tư công, quản lý vận hành đô thị; (iii) Tăng chi phí hành chính: Việc xử lý hồ sơ thủ công, phân tán giữa các bộ phận khiến quản lý xây dựng – đầu tư công bị chồng chéo, kém hiệu quả, khó minh bạch và dễ phát sinh sai sót.

Hai là, chưa tạo được động lực cho các doanh nghiệp khai thác và ứng dụng do (i) Ngại đầu tư vào BIM: Không thu hồi được chi phí đầu tư phần mềm, đào tạo, chuyển đổi mô hình vì thiếu quy định bắt buộc, thiếu chính sách hỗ trợ, và thiếu công nhận pháp lý cho BIM. (ii) Chưa có động lực thị trường: khi không có quy định ưu tiên, không thấy lợi ích thực chất trong áp dụng; (iii) Khó hợp tác và liên thông: Thiếu tiêu chuẩn chung khiến mỗi công ty áp dụng một kiểu BIM khác nhau, gây khó khăn trong hợp tác liên ngành, liên doanh hay xuất khẩu dịch vụ thiết kế ra nước ngoài.

Ba là, tác động đến thị trường dịch vụ BIM và nhân lực BIM khi (i) Thiếu môi trường cạnh tranh minh bạch: Dịch vụ kiểm định BIM, đào tạo BIM, phát triển thư viện BIM Object… chưa được điều tiết, kiểm định chất lượng hay cấp phép hành nghề, dẫn đến nhiễu loạn thị trường và mất niềm tin của người dùng; (ii) Thiếu định hướng phát triển nghề nghiệp BIM: Không có tiêu chuẩn nghề BIM quốc gia, không có hệ thống cấp chứng chỉ được công nhận, làm cho nhân lực BIM bị đánh giá thấp và không có con đường thăng tiến rõ ràng; (iii) Rủi ro “di cư công nghệ”: Nhân sự chất lượng cao hoặc các đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp có xu hướng tìm cơ hội ở thị trường nước ngoài, làm gia tăng tình trạng “chảy máu chất xám” trong ngành BIM.

Bốn là, tác động đến chất lượng công trình và hiệu quả đầu tư khi (i) BIM trở thành công cụ hình thức, chỉ phục vụ mô phỏng 3D để “làm đẹp” hồ sơ, thay vì là công cụ tích hợp quản lý chi phí, tiến độ, vận hành (4D – 6D); (ii) Không tận dụng được năng lực kiểm soát rủi ro và tối ưu chi phí mà BIM mang lại, dẫn đến gia tăng sai sót, thất thoát và lãng phí vốn đầu tư công; (iii) Đứt gãy chuỗi thông tin: Thiếu môi trường dữ liệu dùng chung (CDE) và quyền truy cập hợp pháp vào mô hình khiến thông tin giữa thiết kế – thi công – vận hành không thông suốt, gây ra lỗi hệ thống và chi phí sửa sai cao.

3. Cơ sở lý luận và các bài học khai thác BIM hiệu quả

Để khai thác và phát huy vai trò của thể chế trong quan lý các công nghệ tích hợp như BIM đòi hỏi phải xác định vai trò của các nhiệm vụ chính như (i) Tạo khung pháp lý rõ ràng cho quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của các bên; (ii) Hạn chế rủi ro trong đầu tư và triển khai công nghệ mới; (iii) Thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua chính sách khuyến khích và môi trường thử nghiệm; (iv) Gắn kết lợi ích công – tư, giúp mô hình công nghệ phát triển bền vững, thay vì chỉ phụ thuộc vào xu hướng thị trường. Nếu không có thể chế phù hợp, BIM chỉ dừng lại ở mức thử nghiệm nhỏ lẻ và không tạo ra thay đổi hệ thống trong ngành xây dựng – đô thị.

3.1. Quan điểm của Đảng và Nhà nước

Hiện nay, Nhà nước Việt Nam đã nhận thấy việc khai thác và phát triển BIM là điều kiện tất yếu để thúc đẩy công tác quản lý xây dựng và đô thị hữu hiệu, tạo động lực và môi trường lành mạnh để các doanh nghiệp có cơ hội phát triển và quan trọng nhất là định hướng lĩnh vực xây dựng đô thị ở Việt Nam phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và phục vụ phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Trong thời gian qua, bên cạnh các chính sách đã được chính phủ ban hành, Trung ương Đảng cũng đã ban hành Nghị quyết số 06-NQ/TW (2022) yêu cầu: “Xây dựng và phát triển hạ tầng số đồng bộ”, “Đổi mới phương thức quản lý đô thị dựa trên công nghệ số”; Nghị quyết số 57-NQ/TW (2024) xác định: khoa học- công nghệ- đổi mới sáng tạo là động lực chính của tăng trưởng; Nghị quyết số 59-NQ/TW (2024) đặt mục tiêu nâng tầm năng lực cạnh tranh quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng, đô thị, công nghệ. Nghị quyết số 66-NQ/TW (2025) yêu cầu đẩy mạnh chuyển đổi số trong công tác xây dựng chính sách, pháp luật… và Nghị quyết số 68-NQ/TW (2025) nhấn mạnh phát triển công nghiệp công nghệ cao, đổi mới sáng tạo trong khu vực tư nhân. Đây là các chủ trương đúng đắn, quan trọng, là cơ hội tốt nhất để Việt Nam nghiên cứu và xây dựng các chính sách nhằm hoàn thiện thể chế phát triển BIM đủ, mạnh và hiệu quả trong thời gian đến.

3.2. Mô hình lý thuyết phát triển BIM

Hiện nay, các mô hình lý thuyết liên quan đến việc triển khai BIM dựa trên một số quan điểm chính như (i) Kinh tế học thể chế mới (NIE-New Institutional Economics) chỉ ra chi phí giao dịch và chi phí thực thi chính sách phụ thuộc vào chất lượng thể chế. BIM là một công nghệ đa bên tham gia, chi phí giao dịch cao nếu không có thể chế định rõ quyền – trách nhiệm – cơ chế phối hợp; (ii) Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox) cho phép thí điểm chính sách, quy trình, mô hình công nghệ mới trong môi trường được kiểm soát. Singapore và Hàn Quốc đều đã áp dụng Sandbox BIM để rút ngắn thời gian hoàn thiện chính sách và nâng cao tính thực tiễn; (iii) Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (Innovation Ecosystem): BIM không thể phát triển đơn lẻ mà phải có sự phối hợp giữa nhà nước – doanh nghiệp – viện nghiên cứu – cộng đồng chuyên gia. Thể chế đóng vai trò “kết nối và điều phối” hệ sinh thái đó; (iv) Quản lý tài sản số (DAM-Digital Asset Management): Mô hình BIM tạo ra tài sản số (mô hình, dữ liệu, mã hóa…), nên cần thể chế về quyền sở hữu, khai thác, bảo vệ và chuyển nhượng tài sản số này; (v) Lý thuyết thị trường thất bại và vai trò điều tiết của Nhà nước: Khi chi phí chuyển đổi cao, thông tin bất đối xứng, rủi ro lớn thì thị trường sẽ không tự vận hành hiệu quả. Các doanh nghiệp không tự chuyển sang sử dụng, ứng dụng BIM vì: Không được yêu cầu trong đầu tư công; Chi phí đầu tư phần mềm, nhân lực cao; không thấy lợi ích ngay, vì vậy Nhà nước cần can thiệp điều tiết thị trường BIM qua cơ chế dẫn dắt, bắt buộc và hỗ trợ thúc đẩy.

3.3. Bài học kinh nghiệm quốc tế

Việc triển khai BIM được các nước phát triển quan tâm và ứng dụng cho thấy thể chế là nhân tố quyết định. Cụ thể như:

Chính phủ Singapore xây dựng Cơ quan điều phối chuyên biệt – BCA (Building and Construction Authority) là đầu mối thống nhất quản lý, tiêu chuẩn hóa, đào tạo và giám sát BIM trong ngành xây dựng. Qua đó, quy định lộ trình bắt buộc BIM từ năm 2010, với các mốc cụ thể như: dự án nhà cao tầng từ 2013; hệ thống nộp hồ sơ điện tử CORENET X từ 2024. Và từng bước hoàn thiện Bộ tiêu chuẩn BIM toàn quốc: Singapore BIM Guide, SCS (Singapore Classification Standard), IDM (Information Delivery Manual) được BCA ban hành và cập nhật định kỳ. Chính vì vậy, Regulatory Sandbox BIM: được áp dụng trong các dự án thử nghiệm tích hợp BIM với AI, GIS, IoT nhằm rút ngắn thời gian hoàn thiện chính sách và quy trình.

Chính phủ Hàn quốc cũng xây dựng Viện KICT (Korea Institute of Civil Engineering and Building Technology) là đầu mối phát triển chiến lược, tiêu chuẩn và đào tạo BIM quốc gia. Từ đó chỉ đạo từng bước Luật hóa các loại dự án bắt buộc áp dụng BIM yêu cầu BIM cho các công trình hạ tầng lớn và công trình sử dụng ngân sách nhà nước (từ năm 2016). Thông qua Hệ thống kiểm định mô hình BIM do Nhà nước chỉ định nhằm bảo đảm chất lượng và chuẩn hóa trước khi đưa vào thi công. Và đặc biệt là thực hiện việc liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp vật liệu và thiết bị để tạo ra thư viện BIM Object chuẩn quốc gia (KOCM).

Chính phủ Trung Quốc xây dựng MOHURD (Bộ Nhà ở và Phát triển đô thị – nông thôn Trung Quốc) ra các thông tư và quy định bắt buộc BIM tại các đô thị trọng điểm. Qua đó, BIM được tích hợp vào kế hoạch chuyển đổi số ngành xây dựng Trung Quốc, đặc biệt gắn với Smart City và Digital Twin. Và thống nhất xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia cho BIM và hệ thống thư viện mã hóa theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T). Ngoài ra, các chính quyền địa phương (như Thượng Hải, Thâm Quyến) được trao quyền thí điểm chính sách BIM theo mô hình thể chế linh hoạt (local pilot + sandbox).

Chính phủ Anh thực hiện lãnh đạo bằng tiêu chuẩn mở và hợp tác công – tư. Cụ thể, quy định mọi dự án công phải áp dụng BIM cấp độ 2 (Level 2) từ năm 2016. Và từ đó phát triển các bộ tiêu chuẩn mở quốc tế (PAS 1192, BS EN ISO 19650), được cộng đồng doanh nghiệp và quốc tế chấp nhận. Bên cạnh đó, Chính phủ hợp tác với các hiệp hội nghề nghiệp, viện nghiên cứu và các doanh nghiệp để xây dựng lộ trình BIM quốc gia, đồng thời hỗ trợ tài chính cho SME chuyển đổi. và BIM được coi là công cụ để thúc đẩy hiệu quả đầu tư công và tính minh bạch, không chỉ là công nghệ xây dựng.

Qua các mô hình ứng dụng BIM, bài học kinh nghiệm để triển khai hiệu quả ứng dụng BIM trong lĩnh vực xây dựng và quản lý đô thị: (i) Cần có một cơ quan chuyên trách quốc gia và thể chế hóa BIM theo lộ trình bắt buộc, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp bằng dữ liệu, chuẩn và quy trình thống nhất; (ii) Kết hợp chính sách bắt buộc, kiểm định mô hình và hỗ trợ doanh nghiệp công nghiệp hóa BIM là hướng đi chiến lược; (iii) Gắn BIM vào các chiến lược vĩ mô (chuyển đổi số, hạ tầng thông minh), phân cấp địa phương triển khai thí điểm là cách đi nhanh và sâu; (iv) BIM phải được gắn vào mục tiêu cải cách đầu tư công, và tiêu chuẩn mở là yếu tố then chốt để thúc đẩy liên thông và hợp tác.

Bảng tổng hợp việc ứng dụng các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
Bảng tổng hợp việc ứng dụng các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

4. Đề xuất kiến nghị

Với các phân tích ở trên, để tháo gỡ các nút thắt thể chế đã phân tích, Việt Nam cần triển khai một loạt giải pháp có tính hệ thống, đồng bộ và khả thi, vừa bảo đảm quản lý nhà nước, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo và sự tham gia của doanh nghiệp. Cụ thể:

Một là, khẩn trương xây dựng và ban hành Lộ trình triển khai BIM của Việt Nam đến năm 2035 (VietNam BIM RoadMap đến năm 2035);

Hai là, nghiên cứu ban hành văn bản pháp lý (Luật, Nghị định) điều chỉnh riêng về BIM. Trong đó quy định rõ phạm vi áp dụng, chủ thể liên quan, quyền – nghĩa vụ trong quá trình triển khai BIM và các quy định về quyền sở hữu, chế tài xử lý, lộ trình áp dụng cho các đối tượng;

Ba là, thành lập cơ quan quốc gia chuyên trách quản lý BIM (tên đề xuất: VURA – Vietnam Urban & Construction Regulatory Authority) là mô hình cơ quan chuyên trách thực hiện các chức năng liên quan đến ứng dụng BIM trong xây dựng và quản lý đô thị.

Bốn là, hoàn thiện bộ tiêu chuẩn và bắt buộc áp dụng bộ Tiêu chuẩn BIM quốc gia với các mốc thời gian cụ thể. Trong đó, quy định mức độ bắt buộc áp dụng theo loại công trình, cấp vốn, giai đoạn dự án và quy mô.

Năm là, áp dụng Regulatory Sandbox BIM tại một số địa phương (Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ và có kế hoạch đánh giá tính hiệu quả, ứng dụng trên quy mô quốc gia.

Sáu là, ban hành chính sách tài chính khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp ứng sụng BIM, hỗ trợ các tổ chức đào tạo, R&D về BIM, thúc đẩy liên kết trường – viện – doanh nghiệp.

Bảy là, ban hành chính sách dữ liệu và quản lý tài sản số BIM trong đó quy định rõ về quyền sở hữu, quyền khai thác, cơ chế định danh và lưu trữ với các chuẩn giao tiếp phù hợp.

Cuối cùng là, tích hợp BIM vào các chiến lược quốc gia như chiến lược chuyển đổi số ngành xây dựng; Đề án phát triển đô thị thông minh và dữ liệu số đô thị; Chương trình tăng năng suất quốc gia; hay các luật có liên quan…

5. Kết luận

Việc triển khai BIM tại Việt Nam không còn là lựa chọn công nghệ đơn lẻ mà là một bước chuyển chiến lược, đòi hỏi cải cách thể chế mạnh mẽ và toàn diện. Nếu không có giải pháp thể chế tương ứng, BIM tại Việt Nam sẽ tiếp tục bị dừng lại ở mức phong trào, mô phỏng hình thức và không tạo ra giá trị bền vững trong đầu tư công, quản lý đô thị và phát triển hạ tầng. Chìa khóa để làm được điều đó chính là: Thiết lập khung thể chế mạnh, linh hoạt, đồng bộ – dẫn dắt bằng chính sách, thúc đẩy bằng dữ liệu, triển khai bằng công nghệ. Đã đến lúc Việt Nam chuyển từ tư duy “Theo sau công nghệ” sang vai trò “Kiến tạo thể chế”, từ mô hình thử nghiệm nhỏ lẻ sang hệ sinh thái BIM quốc gia. Và đó là nhiệm vụ mang tính thời đại – Không thể trì hoãn!

ThS. Lê Tùng Lâm –  Ủy viên ĐCT Tổng Hội Xây dựng Việt Nam, Trưởng ban Đô thị- Hội đồng Nhân dân thành phố Đà Nẵng
© Tạp chí Kiến trúc


6. Tài liệu tham khảo
1. Thủ tướng Chính phủ. (2016). Quyết định 2500/QĐ-TTg về phê duyệt Đề án áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình.
2. Thủ tướng Chính phủ. (2023). Quyết định số 258/QĐ-TTg về phê duyệt Lộ trình áp dụng BIM trong hoạt động XD.
3. Ban chỉ đạo BIM (2021). Báo cáo tổng kết Đề án 2500/QĐ-TTg (2016),
4. Tiêu chuẩn TCVN 14177-1:2024. Tổ chức và số hóa thông tin CTXD-Phần1: Khái niệm và nguyên tắc; Tiêu chuẩn TCVN 14177-2:2024. Tổ chức và số hóa thông tin CTXD-Phần 2: Giai đoạn chuyển giao tài sản.
5. TS. Tạ Ngọc Bình (2020). Nghiên cứu xây dựng Hướng dẫn BIM chi tiết cho các bộ môn.
6. ThS. Vũ Quyết Thắng (2025). Định hướng tạo lập cơ chế, chính sách áp dụng BIM có tính ràng buộc cao.
7. Menard, C., & Shirley, M. M. (Eds.). (2005). Handbook of New Institutional Economics. Springer.
8. Dearing, J. W., & Cox, J. G. (2018). Diffusion of innovations theory, principles, and practice. Health Affairs,
9. Autio, E., & Thomas, L. D. W. (2014). Innovation ecosystems: Implications for innovation management. In M. Dodgson, D. M. Gann, & N. Phillips (Eds.), The Oxford Handbook of Innovation Management
10. Wiggins, B. (2019). Digital Asset Management: Content Architectures, Project Management, and Creating Order out of Media Chaos (2nd ed.).
11. BuildingSMART International. (2020). The ISO 19650 Series: Overview and Implementation Guidance.
12. Choo, S., Lee, S., Kim, I., & Kim, H. (2019). Analysis of Trends in Korean BIM Research and Technologies Using Text Mining. Applied Sciences.
13. Building and Construction Authority – BCA Singapore. (2022). CORENET X Code of Practice – Second Edition.
14. KICT – Korea Institute of Civil Engineering and Building Technology. (2021). National BIM Roadmap of Korea.
15. MOHURD – Ministry of Housing and Urban-Rural Development, China. (2020). China BIM Development White Paper.
16. UK Government. (2016). BIM Level 2 Mandate and Digital Built Britain Programme.
17. EU BIM Task Group. (2017). Handbook for the Introduction of Building Information Modelling by the European Public Sector.
18. Nguyen, Q. N., & Nguyen, P. N. (2021). Barriers in BIM adoption and the legal considerations in Vietnam. International Journal of Sustainable Construction Engineering and Technology.



Nguồn